iBondVar |
||
Kỳ hạn (ngày) |
Lãi suất (%/năm) |
LS Khách hàng cá nhân thực nhận (%/năm) |
<30 |
0.5 |
|
30 |
6.42 |
5.20 |
60 |
5.81 |
5.20 |
90 |
6.41 |
6.00 |
120 |
6.31 |
6.00 |
150 |
6.25 |
6.00 |
180 |
7.11 |
6.90 |
210 |
7.08 |
6.90 |
240 |
7.06 |
6.90 |
270 |
7.84 |
7.70 |
300 |
7.83 |
7.70 |
330 |
7.82 |
7.70 |
365 |
8.11 |
8.00 |
2. Biểu lãi suất áp dụng cho dịch vụ giao dịch trái phiếu iBondFix
iBondFix |
||
Kỳ hạn (ngày) |
Lãi suất (%/năm) |
LS Khách hàng cá nhân thực nhận (%/năm) |
90 |
6.91 |
6.50 |
180 |
7.51 |
7.30 |
270 |
8.14 |
8.00 |
365 |
8.31 |
8.20 |