Tin thị trường
HOSE: Điểm tin giao dịch 18.08.2022
HOSE - 18 Tháng Tám 2022        -

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
18-08-22     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,273.66-1.62-0.1315,351.54   
VN301,299.93-0.47-0.046,534.88   
VNMIDCAP1,727.93-8.04-0.465,987.23   
VNSMALLCAP1,575.79-6.64-0.422,246.45   
VN1001,256.97-2.07-0.1612,522.11   
VNALLSHARE1,275.42-2.37-0.1914,768.57   
VNXALLSHARE2,066.21-4.16-0.2015,721.57   
VNCOND1,933.46-13.92-0.71634.71   
VNCONS872.376.020.691,703.52   
VNENE559.16-4.09-0.73258.34   
VNFIN1,357.11-1.08-0.085,293.89   
VNHEAL1,696.08-6.31-0.3715.91   
VNIND861.45-5.66-0.652,182.86   
VNIT2,850.17-2.78-0.10365.97   
VNMAT1,862.09-8.33-0.451,491.20   
VNREAL1,533.07-6.30-0.412,450.16   
VNUTI965.38-1.92-0.20367.39   
VNDIAMOND1,904.18-4.57-0.242,342.98   
VNFINLEAD1,786.63-1.23-0.074,806.27   
VNFINSELECT1,809.34-0.99-0.054,959.69   
VNSI2,018.621.820.094,027.53   
VNX502,105.59-3.00-0.1410,218.14   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh558,424,30014,081  
Thỏa thuận40,658,4771,270  
Tổng599,082,77715,352  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1SSI28,626,400VCF7.00%HAI-6.97%  
2HPG23,768,100LGC6.91%FLC-6.95%  
3VND22,423,200BSI6.78%ADS-6.50%  
4HAG21,608,300KPF6.69%TNC-6.09%  
5SHB18,366,900VNS5.33%TGG-5.93%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,718,5006.30%31,137,5295.20%6,580,971
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,2007.82%1,0807.03%121
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1SSI3,971,900VNM153,522,780STB104,178,830 
2STB3,696,900FPT151,040,000CTG61,100,107 
3HDB2,989,800VCB148,751,880NLG33,940,487 
4VND2,705,500VHM131,917,250GEX26,917,180 
5VPB2,680,000SSI99,929,545DPM25,781,600 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1SIISII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
2CVHM2115 CVHM2115 (chứng quyền VHM/ACBS/CALL/EU/CASH/9M/11) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/08/2022, ngày GD cuối cùng: 15/08/2022.
3TVBTVB niêm yết và giao dịch bổ sung 81.558 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 18/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022.
4CACB2205 CACB2205 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq.
5CFPT2206 CFPT2206 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 92.000 đồng/cq.
6CFPT2207 CFPT2207 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.4 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 75.000 đồng/cq.
7CHPG2216 CHPG2216 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2022.4 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 19.000 đồng/cq.
8CHPG2217 CHPG2217 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.000 đồng/cq.
9CKDH2210 CKDH2210 (chứng quyền KDH.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 39.000 đồng/cq.
10CMBB2208 CMBB2208 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27.000 đồng/cq.
11CMWG2208 CMWG2208 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 63.000 đồng/cq.
12CTCB2208 CTCB2208 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 40.000 đồng/cq.
13CTCB2209 CTCB2209 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.4 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 34.000 đồng/cq.
14CTPB2205 CTPB2205 (chứng quyền TPB.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28.000 đồng/cq.
15CVHM2212 CVHM2212 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 65.000 đồng/cq.
16CVPB2208 CVPB2208 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2022.3 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 28.000 đồng/cq.
17E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2022. 
18FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2022. 

Tài liệu đính kèm
 50630
 
 
 
Tin nổi bật
 
 
 
Các chỉ số CK thế giới
Thị trường Chỉ số Thay đổi

Xem thêm
 
 
 

Hội sở

Địa chỉ: Tầng 1, 4 và 7, tòa nhà số 8 Lê Thái Tổ, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Điện thoại: (84-24) 3928 8080  -   Fax: (84-24) 3928 9888
Email: info@bvsc.com.vn

Chi nhánh Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Lầu 8, Tòa nhà Tập đoàn Bảo Việt, 233 Đồng Khởi, Quận 1, Tp.HCM
Điện thoại: (84-28) 3914 6888  -   Fax: (84-28) 3914 7999
Email: info@bvsc.com.vn