TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | | | | | Ngày: Date: | 10-01-23 | | | | | | | | | | | | | | | 1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | | | | Chỉ số Indices | | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | | | | VNINDEX | 1,053.35 | -0.86 | -0.08 | 9,710.65 | | | | VN30 | 1,060.53 | -0.61 | -0.06 | 3,953.07 | | | | VNMIDCAP | 1,340.42 | 0.33 | 0.02 | 4,277.64 | | | | VNSMALLCAP | 1,086.02 | 4.17 | 0.39 | 961.07 | | | | VN100 | 1,010.36 | -0.33 | -0.03 | 8,230.71 | | | | VNALLSHARE | 1,013.34 | -0.04 | 0.00 | 9,191.78 | | | | VNXALLSHARE | 1,623.48 | 0.67 | 0.04 | 9,930.02 | | | | VNCOND | 1,457.35 | 4.45 | 0.31 | 188.90 | | | | VNCONS | 764.15 | -4.32 | -0.56 | 663.00 | | | | VNENE | 510.35 | 9.65 | 1.93 | 151.18 | | | | VNFIN | 1,179.70 | -0.42 | -0.04 | 4,347.86 | | | | VNHEAL | 1,527.72 | -2.47 | -0.16 | 7.00 | | | | VNIND | 595.51 | 3.84 | 0.65 | 1,301.81 | | | | VNIT | 2,519.14 | 8.93 | 0.36 | 371.19 | | | | VNMAT | 1,439.50 | 12.96 | 0.91 | 1,109.06 | | | | VNREAL | 947.83 | -6.30 | -0.66 | 917.08 | | | | VNUTI | 863.18 | 1.42 | 0.16 | 134.55 | | | | VNDIAMOND | 1,615.84 | -2.28 | -0.14 | 2,594.41 | | | | VNFINLEAD | 1,521.57 | -0.52 | -0.03 | 4,208.57 | | | | VNFINSELECT | 1,578.73 | -0.56 | -0.04 | 4,347.86 | | | | VNSI | 1,634.62 | -4.28 | -0.26 | 1,924.70 | | | | VNX50 | 1,710.48 | 0.07 | 0.00 | 6,264.92 | | | | | | | | | | | | | 2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | | | Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | | | Khớp lệnh | 423,559,918 | 7,169 | | | Thỏa thuận | 122,853,233 | 2,545 | | | Tổng | 546,413,151 | 9,714 | | | | | | | | | | | | Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | | | STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | | | Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | | | 1 | LPB | 46,656,342 | HPX | 6.97% | AGM | -6.94% | | | 2 | HPG | 27,281,967 | ADG | 6.97% | TPC | -6.81% | | | 3 | EIB | 23,970,318 | LCG | 6.96% | HTL | -6.76% | | | 4 | VPB | 18,157,263 | DRH | 6.95% | HTV | -6.75% | | | 5 | SHB | 16,272,922 | FCN | 6.93% | LEC | -6.54% | | | | | | | | | | | | Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 60,031,175 | 10.99% | 36,880,858 | 6.75% | 23,150,317 | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,598 | 16.45% | 1,161 | 11.95% | 438 | | | | | | | | | | Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | | STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | | 1 | ACB | 18,884,000 | FPT | 566,581,243 | STB | 153,275,684 | | 2 | HPG | 6,750,098 | ACB | 450,664,800 | SSI | 85,193,589 | | 3 | FPT | 6,596,547 | VCB | 220,720,208 | PVD | 67,855,931 | | 4 | VCB | 2,504,907 | HPG | 133,391,025 | CTG | 63,150,874 | | 5 | SSI | 1,781,866 | VHM | 84,407,793 | SHB | 61,080,262 | | | | | | | | | | | 3. Sự kiện doanh nghiệp | STT | Mã CK | Sự kiện | 1 | CMSN2207 | CMSN2207 (chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/CASH/2022-01) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2023, ngày GD cuối cùng: 05/01/2023. | 2 | CMWG2206 | CMWG2206 (chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/CASH/2022-01) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2023, ngày GD cuối cùng: 05/01/2023. | 3 | CNVL2207 | CNVL2207 (chứng quyền NVL/BSC/C/7M/EU/CASH/2022-01) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2023, ngày GD cuối cùng: 05/01/2023. | 4 | CPNJ2204 | CPNJ2204 (chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/CASH/2022-01) hủy niêm yết 2.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2023, ngày GD cuối cùng: 05/01/2023. | 5 | CSTB2214 | CSTB2214 (chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/CASH/2022-01) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2023, ngày GD cuối cùng: 05/01/2023. | 6 | LIX | LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 14/02/2023. | 7 | FUESSV50 | FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2023. | 8 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2023. | 9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2023. |
|