|
KL CP niêm yết (CP)
|
---
|
KL CP lưu hành (CP)
|
---
|
Vốn điều lệ (Tỷ VND)
|
---
|
Vốn hóa (Tỷ VND)
|
---
|
Ngày giao dịch đầu tiên
|
---
|
Room còn lại(CP)
|
---
|
|
|
Tổ chức tư vấn niêm yết
|
---
|
Giá niêm yết lần đầu (VND)
|
---
|
Số lượng nhân viên
|
---
|
Địa chỉ
|
---
|
Điện thoại
|
---
|
Website
|
---
|
|
|
Doanh thu (Triệu VND)
|
|
|
|
LNTT (Triệu VND)
|
|
|
|
LNST (Triệu VND)
|
|
|
|
Cổ tức (%)
|
|
|
|
|
|
PE
|
|
|
Lợi nhuận biên
|
|
|
PB
|
|
|
Nợ/VCSH
|
|
|
P/S
|
|
|
TT LNST
|
|
|
ROE
|
|
|
TT doanh thu
|
|
|
ROA
|
|
|
TT EPS
|
|
|
*Note: 
Giá trị công ty

Giá trị ngành
|
|
|
|
Công ty con và công ty liên kết
|
|
|
|
|
|