Để đáp ứng nhu cầu từ thị trường, BVSC thông báo điều chỉnh lãi suất các sản phẩm iBond & iDeposit, đặc biệt với các sản phẩm linh hoạt iBondVar & iDeposit Var, cụ thể như sau:
1. Đối với sản phẩm iBond
1.1. Sản phẩm trái phiếu cố định iBondFix: Cho phép khách hàng nắm giữ tới khi đáo hạn
Kỳ hạn (ngày) | 90 | 180 | 270 | 365 |
Lãi suất (%/năm) | 6.50 | 7.20 | 7.60 | 8.00 |
Lãi suất thực nhận (%/năm) |
6.09 | 6.99 | 7.46 | 7.89 |
1.2. Sản phẩm trái phiếu linh hoạt iBondVar: Cho phép khách hàng rút vốn linh hoạt. Áp dụng lãi suất theo kỳ hạn liền kề trước đó với các giao dịch không tròn kỳ hạn.
Kỳ hạn (ngày) | <30 | 30 | 60 | 90 | 120 | 150 | 180 | 210 | 240 | 270 | 300 | 330 | 365 |
Lãi suất (%/năm) | 0.20 | 5.22 | 5.31 | 6.15 | 6.15 | 6.80 | 7.00 | 7.10 | 7.20 | 7.50 | 7.60 | 7.70 | 7.80 |
Lãi suất thực nhận (%/năm) |
4.00 | 4.70 | 5.74 | 5.84 | 6.55 | 6.79 | 6.92 | 7.04 | 7.36 | 7.47 | 7.58 | 7.69 |
2. Đối với sản phẩm iDeposit
2.1. Sản phẩm iDeposit Fix: Gửi tiền cố định
Kỳ hạn (ngày) | 30 | 60 | 90 | 120 | 150 | 180 | 270 | 365 |
Lãi suất (%/năm) | 5.20 | 5.60 | 6.20 | 6.35 | 6.95 | 7.20 | 7.30 | 7.80 |
Lãi suất thực nhận (%/năm) |
4.94 | 5.32 | 5.89 | 6.03 | 6.60 | 6.84 | 6.94 | 7.41 |
2.2. Sản phẩm iDeposit Var: Rút gốc linh hoạt
Kỳ hạn (ngày) | 30 | 60 | 90 | 120 | 150 | 180 | 210 | 240 | 270 | 300 | 330 | 365 |
Lãi suất (%/năm) | 5.00 | 5.40 | 6.00 | 6.20 | 6.80 | 7.00 | 7.00 | 7.10 | 7.10 | 7.30 | 7.30 | 7.60 |
Lãi suất thực nhận (%/năm) |
4.75 | 5.13 | 5.70 | 5.89 | 6.46 | 6.65 | 6.65 | 6.75 | 6.75 | 6.94 | 6.94 | 7.22 |
* Thời gian áp dụng: từ ngày 07.02.2022.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ các PGD của BVSC hoặc hotline: 024 3928 8080 | 028 3914 6888.